Ngoại Thất
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Nội Thất
Bước vào bên trong cảu xe Hyundai Grand I10 sedan người dùng sẽ bị bất ngờ với vẻ sang trọng nhưng đầy tính thực tế. Với thiết kế khoang lái rộng rãi giúp người điều khiển có cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Vận Hành
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
-
Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
-
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
An Toàn Tối Đa
An Toàn
Tuy là một mẫu xe hạng A cỡ nhỏ nhưng hyundai Grand I10 đem lại cho người lại có thể đặt niềm tin vào những tính năng an toàn được trang bị trên xe như:
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
– Túi khí ghế lái và hành khách ( phiên bản AT)
– Kết cấu khung xe vững chắc
– Cửa sổ điều chỉnh điện
TIện Nghi
Grand i10 Sedan đem đến cho bạn những tiện ích hữu dụng và dễ dàng sử dụng
– Camera lùi hiển thị trên gương (RCD)
– Gương điện chromic
– Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm Start/ Stop engine
– Hộc để đồ bên cánh cửa
Màu Sắc
Hyundai Grand I10 Sedan được đại lý hyundai Thanh Hóa phân phối với những màu sau:
Hyundai Grand I10 Sedan màu Trắng
Hyundai Grand I10 Sedan Màu BạcHyundai Grand I10 sedan màu Đỏ
Hyundai Grand I10 sedan màu Cam
Hyundai Grand i10 sedan màu Xanh
Hyundai Grand i10 sedan màu Cát
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật của Hyundai Grand i10 phiên bản Taxi
D x R x C (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152 |
Động cơ |
KAPPA 1.2 MPI |
Dung tích công tác (cc) |
1248 |
Công suất cực đại (Ps) |
87/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
119.68/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
43 lít |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước |
Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn |
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
165/65R14 |
Điều hòa nhiệt độ |
chỉnh tay |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế |
false |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.